Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科
Pinyin: kē
Meanings: Science, subject; department, agency., Khoa học, môn học; bộ phận, cơ quan., ①草木之花。[例]采三秀兮于山间。——《楚辞·山鬼》。按,三秀即小正之秀幽、秀萑苇、秀莽也。灵芝之说起于汉,古芝即菌,王逸注:“三秀,芝草,失之。”[例]兰有秀兮菊有芳,携佳人兮不能忘。——汉武帝《秋风辞》。*②宋、明间对官僚贵族子弟和有财势者的称呼。[例]秀者,元时称人以郎、官、秀为等第,至今人之鄙人曰:“不郎不秀”,是言“不高不下”也。——明·田艺蘅《留青日札摘抄》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 斗, 禾
Chinese meaning: ①草木之花。[例]采三秀兮于山间。——《楚辞·山鬼》。按,三秀即小正之秀幽、秀萑苇、秀莽也。灵芝之说起于汉,古芝即菌,王逸注:“三秀,芝草,失之。”[例]兰有秀兮菊有芳,携佳人兮不能忘。——汉武帝《秋风辞》。*②宋、明间对官僚贵族子弟和有财势者的称呼。[例]秀者,元时称人以郎、官、秀为等第,至今人之鄙人曰:“不郎不秀”,是言“不高不下”也。——明·田艺蘅《留青日札摘抄》。
Hán Việt reading: khoa
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ ngành học hoặc tổ chức.
Example: 我最喜欢物理科。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan wù lǐ kē 。
Tiếng Việt: Tôi thích nhất môn Vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học, môn học; bộ phận, cơ quan.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Science, subject; department, agency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“三秀,芝草,失之。”兰有秀兮菊有芳,携佳人兮不能忘。——汉武帝《秋风辞》
“不郎不秀”,是言“不高不下”也。——明·田艺蘅《留青日札摘抄》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!