Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科研
Pinyin: kē yán
Meanings: Scientific research., Nghiên cứu khoa học., ①摊派(捐款)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 斗, 禾, 开, 石
Chinese meaning: ①摊派(捐款)。
Grammar: Danh từ kép, hay được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp.
Example: 他从事科研工作多年。
Example pinyin: tā cóng shì kē yán gōng zuò duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học.
Nghĩa phụ
English
Scientific research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摊派(捐款)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!