Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科甲
Pinyin: kē jiǎ
Meanings: The imperial examination system in ancient China., Hệ thống thi cử phong kiến thời xưa ở Trung Quốc., ①科举。因汉唐时举士考试分甲、乙等科。也指科举出身的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 斗, 禾, 甲
Chinese meaning: ①科举。因汉唐时举士考试分甲、乙等科。也指科举出身的人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện độc lập hoặc trong văn cảnh lịch sử.
Example: 科甲制度在中国历史上非常重要。
Example pinyin: kē jiǎ zhì dù zài zhōng guó lì shǐ shàng fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hệ thống khoa bảng rất quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống thi cử phong kiến thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The imperial examination system in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举。因汉唐时举士考试分甲、乙等科。也指科举出身的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!