Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科班

Pinyin: kē bān

Meanings: A formal training program in a specialized field, often arts or science., Lớp học chính quy đào tạo chuyên sâu trong một lĩnh vực (thường là nghệ thuật hoặc khoa học)., ①招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班。*②正规的专业训练。[例]科班出身。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 斗, 禾, 王

Chinese meaning: ①招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班。*②正规的专业训练。[例]科班出身。

Grammar: Dùng như danh từ, thường để chỉ khóa học hoặc chương trình đào tạo chính quy. Có thể kết hợp với các từ khác như '出身' (xuất thân) để tạo thành cụm từ.

Example: 他毕业于一个著名的戏剧科班。

Example pinyin: tā bì yè yú yí gè zhù míng de xì jù kē bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp từ một lớp đào tạo kịch nghệ nổi tiếng.

科班
kē bān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp học chính quy đào tạo chuyên sâu trong một lĩnh vực (thường là nghệ thuật hoặc khoa học).

A formal training program in a specialized field, often arts or science.

招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班

正规的专业训练。科班出身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科班 (kē bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung