Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科学

Pinyin: kē xué

Meanings: Khoa học, Science, ①指发现、积累并公认的普遍真理或普遍定理的运用,已系统化和公式化了的知识。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斗, 禾, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①指发现、积累并公认的普遍真理或普遍定理的运用,已系统化和公式化了的知识。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong mọi lĩnh vực liên quan đến tri thức khoa học.

Example: 他对科学充满热情。

Example pinyin: tā duì kē xué chōng mǎn rè qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất đam mê khoa học.

科学
kē xué
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoa học

Science

指发现、积累并公认的普遍真理或普遍定理的运用,已系统化和公式化了的知识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...