Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种类
Pinyin: zhǒng lèi
Meanings: Kind, type, category, Chủng loại, loại, ①依据事物本身的性质、特点划分的门类。[例]钢有许多种类。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 中, 禾, 大, 米
Chinese meaning: ①依据事物本身的性质、特点划分的门类。[例]钢有许多种类。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với số từ hoặc tính từ.
Example: 这里有各种种类的书。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu gè zhǒng zhǒng lèi de shū 。
Tiếng Việt: Ở đây có nhiều loại sách khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủng loại, loại
Nghĩa phụ
English
Kind, type, category
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依据事物本身的性质、特点划分的门类。钢有许多种类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!