Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种种
Pinyin: zhǒng zhǒng
Meanings: Various kinds, all sorts of, Đủ loại, nhiều loại, ①各种各样。[例]种种在其中。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]种种贻害。——《广东军务记》。[例]设置种种障碍。*②头发短的样子。[例]白发种种来无情。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 中, 禾
Chinese meaning: ①各种各样。[例]种种在其中。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]种种贻害。——《广东军务记》。[例]设置种种障碍。*②头发短的样子。[例]白发种种来无情。
Grammar: Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Thường dùng trong văn viết.
Example: 种种迹象表明他很聪明。
Example pinyin: zhǒng zhǒng jì xiàng biǎo míng tā hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Những dấu hiệu khác nhau cho thấy anh ấy rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đủ loại, nhiều loại
Nghĩa phụ
English
Various kinds, all sorts of
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种各样。种种在其中。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。种种贻害。——《广东军务记》。设置种种障碍
头发短的样子。白发种种来无情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!