Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种畜

Pinyin: zhǒng chù

Meanings: Động vật giống dùng để nhân giống trong chăn nuôi., Breeding animals used for reproduction in livestock farming., ①专供繁殖配种的牲畜;尤指公畜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 中, 禾, 玄, 田

Chinese meaning: ①专供繁殖配种的牲畜;尤指公畜。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chăn nuôi hoặc nông nghiệp.

Example: 农场引进了一批优良的种畜。

Example pinyin: nóng chǎng yǐn jìn le yì pī yōu liáng de zhǒng chù 。

Tiếng Việt: Trang trại đã nhập một lứa gia súc giống tốt.

种畜
zhǒng chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động vật giống dùng để nhân giống trong chăn nuôi.

Breeding animals used for reproduction in livestock farming.

专供繁殖配种的牲畜;尤指公畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种畜 (zhǒng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung