Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种田

Pinyin: zhòng tián

Meanings: To farm or cultivate fields., Trồng trọt trên cánh đồng., ①耕种田地。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 禾, 田

Chinese meaning: ①耕种田地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm (trong câu ví dụ: 跟父母).

Example: 他从小就跟父母一起种田。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù gēn fù mǔ yì qǐ zhǒng tián 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã cùng cha mẹ làm ruộng.

种田
zhòng tián
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng trọt trên cánh đồng.

To farm or cultivate fields.

耕种田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种田 (zhòng tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung