Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种民
Pinyin: zhǒng mín
Meanings: Farmers who specialize in cultivation or farming., Người nông dân chuyên canh tác hoặc trồng trọt., ①佃民,租田种的人。[例]疆土之新辟者,移种民以居之。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 中, 禾, 民
Chinese meaning: ①佃民,租田种的人。[例]疆土之新辟者,移种民以居之。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội nông nghiệp.
Example: 古代的种民依靠土地生活。
Example pinyin: gǔ dài de zhǒng mín yī kào tǔ dì shēng huó 。
Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại sống nhờ vào đất đai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nông dân chuyên canh tác hoặc trồng trọt.
Nghĩa phụ
English
Farmers who specialize in cultivation or farming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佃民,租田种的人。疆土之新辟者,移种民以居之。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!