Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种差

Pinyin: zhǒng chā

Meanings: Sự khác biệt giữa các loài sinh vật hoặc nhóm trong sinh học., The difference between species or groups in biology., ①把隶属一个更一般的概念的某个类区别出来的标志或属性。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 中, 禾, 工, 羊

Chinese meaning: ①把隶属一个更一般的概念的某个类区别出来的标志或属性。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học sinh học.

Example: 研究生物种差有助于理解进化过程。

Example pinyin: yán jiū shēng wù zhǒng chà yǒu zhù yú lǐ jiě jìn huà guò chéng 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu sự khác biệt giữa các loài sinh vật giúp hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa.

种差
zhǒng chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khác biệt giữa các loài sinh vật hoặc nhóm trong sinh học.

The difference between species or groups in biology.

把隶属一个更一般的概念的某个类区别出来的标志或属性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...