Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种子

Pinyin: zhǒng zi

Meanings: Seeds used for planting., Hạt giống dùng để gieo trồng., ①植物的胚发育而成的颗粒状物,能萌发成新的植株。[例]蔬菜种子。*②进行分组淘汰赛时,被安排在各组里的实力较强的运动员,也指这样的运动队。[例]种子队。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 中, 禾, 子

Chinese meaning: ①植物的胚发育而成的颗粒状物,能萌发成新的植株。[例]蔬菜种子。*②进行分组淘汰赛时,被安排在各组里的实力较强的运动员,也指这样的运动队。[例]种子队。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ loại cây hoặc hành động gieo trồng.

Example: 这些种子长出来的是玉米。

Example pinyin: zhè xiē zhǒng zi cháng chū lái de shì yù mǐ 。

Tiếng Việt: Những hạt giống này sẽ mọc thành cây ngô.

种子
zhǒng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt giống dùng để gieo trồng.

Seeds used for planting.

植物的胚发育而成的颗粒状物,能萌发成新的植株。蔬菜种子

进行分组淘汰赛时,被安排在各组里的实力较强的运动员,也指这样的运动队。种子队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种子 (zhǒng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung