Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种姓

Pinyin: zhǒng xìng

Meanings: Hệ thống phân chia giai cấp xã hội dựa trên dòng dõi, phổ biến ở Ấn Độ., Social class system based on lineage, common in India., ①印度社会的世袭等级之一,这些等级是按照印度教的基本制度划分的,这种制度上溯到久远的古代,并且命令一切正统的印度教徒遵从一切社会交往的规则和限制,又这些等级各有其名和特别的风俗习惯,限制其成员的职业和他们同其他种姓成员的交往。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 中, 禾, 女, 生

Chinese meaning: ①印度社会的世袭等级之一,这些等级是按照印度教的基本制度划分的,这种制度上溯到久远的古代,并且命令一切正统的印度教徒遵从一切社会交往的规则和限制,又这些等级各有其名和特别的风俗习惯,限制其成员的职业和他们同其他种姓成员的交往。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, xã hội liên quan đến Ấn Độ.

Example: 印度的种姓制度历史悠久。

Example pinyin: yìn dù de zhǒng xìng zhì dù lì shǐ yōu jiǔ 。

Tiếng Việt: Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ có lịch sử lâu đời.

种姓
zhǒng xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống phân chia giai cấp xã hội dựa trên dòng dõi, phổ biến ở Ấn Độ.

Social class system based on lineage, common in India.

印度社会的世袭等级之一,这些等级是按照印度教的基本制度划分的,这种制度上溯到久远的古代,并且命令一切正统的印度教徒遵从一切社会交往的规则和限制,又这些等级各有其名和特别的风俗习惯,限制其成员的职业和他们同其他种姓成员的交往

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种姓 (zhǒng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung