Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种块
Pinyin: zhǒng kuài
Meanings: Phần cây trồng dùng để gieo trồng (ví dụ như củ, thân, rễ)., Planting material such as tubers, stems, or roots used for cultivation., ①植物繁殖时,从根或茎中择取作种的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 中, 禾, 土, 夬
Chinese meaning: ①植物繁殖时,从根或茎中择取作种的部分。
Grammar: Danh từ, thường đứng trước danh từ khác để chỉ loại cây cụ thể.
Example: 农民用种块来种植土豆。
Example pinyin: nóng mín yòng zhǒng kuài lái zhǒng zhí tǔ dòu 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng phần cây trồng để gieo trồng khoai tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cây trồng dùng để gieo trồng (ví dụ như củ, thân, rễ).
Nghĩa phụ
English
Planting material such as tubers, stems, or roots used for cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物繁殖时,从根或茎中择取作种的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!