Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋
Pinyin: qiū
Meanings: Autumn., Mùa thu., ①持心正直。[例]为人秉直。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 火, 禾
Chinese meaning: ①持心正直。[例]为人秉直。
Hán Việt reading: thu
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến thời tiết, ví dụ: 秋天 (mùa thu), 秋分 (thu phân).
Example: 秋天是收获的季节。
Example pinyin: qiū tiān shì shōu huò de jì jié 。
Tiếng Việt: Mùa thu là mùa thu hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa thu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
持心正直。为人秉直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!