Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋高气爽

Pinyin: qiū gāo qì shuǎng

Meanings: Thời tiết mùa thu trong lành, mát mẻ, dễ chịu., Clear, cool, and pleasant autumn weather., 形容秋季晴空万里,天气清爽。[出处]唐·杜甫《崔氏东山草堂》诗“爱汝玉山草堂静,高秋爽气相鲜新。”[例]方拟~,遣将西征。——清·梁晋竹《两般秋雨眖随笔·史阁部书》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 火, 禾, 亠, 冋, 口, 一, 乁, 𠂉, 㸚, 大

Chinese meaning: 形容秋季晴空万里,天气清爽。[出处]唐·杜甫《崔氏东山草堂》诗“爱汝玉山草堂静,高秋爽气相鲜新。”[例]方拟~,遣将西征。——清·梁晋竹《两般秋雨眖随笔·史阁部书》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thời tiết, có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 在秋高气爽的日子里,我们一起去爬山。

Example pinyin: zài qiū gāo qì shuǎng de rì zi lǐ , wǒ men yì qǐ qù pá shān 。

Tiếng Việt: Trong những ngày thu mát mẻ và trong lành, chúng tôi cùng nhau đi leo núi.

秋高气爽
qiū gāo qì shuǎng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời tiết mùa thu trong lành, mát mẻ, dễ chịu.

Clear, cool, and pleasant autumn weather.

形容秋季晴空万里,天气清爽。[出处]唐·杜甫《崔氏东山草堂》诗“爱汝玉山草堂静,高秋爽气相鲜新。”[例]方拟~,遣将西征。——清·梁晋竹《两般秋雨眖随笔·史阁部书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋高气爽 (qiū gāo qì shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung