Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋风
Pinyin: qiū fēng
Meanings: Gió mùa thu, gió mát nhẹ thổi vào mùa thu., Autumn wind, refers to the cool breeze that blows during autumn., ①秋天的风。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 火, 禾, 㐅, 几
Chinese meaning: ①秋天的风。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc tâm trạng.
Example: 秋风吹过田野,带来了丰收的气息。
Example pinyin: qiū fēng chuī guò tián yě , dài lái le fēng shōu de qì xī 。
Tiếng Việt: Gió mùa thu thổi qua cánh đồng, mang theo hơi thở của mùa bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mùa thu, gió mát nhẹ thổi vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn wind, refers to the cool breeze that blows during autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋天的风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!