Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋风过耳
Pinyin: qiū fēng guò ěr
Meanings: Chỉ việc nghe nhưng không để tâm, bỏ ngoài tai những gì người khác nói., Refers to hearing something but not paying attention, ignoring what others say., 象秋风从耳边吹过一样。比喻与己无关,毫不再意。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴王寿梦传》“富贵之于我,如秋风之过耳。”[例]那一个不指皇天各般说咒,恰似~早休休。——元·关汉卿《救风尘》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 火, 禾, 㐅, 几, 寸, 辶, 耳
Chinese meaning: 象秋风从耳边吹过一样。比喻与己无关,毫不再意。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴王寿梦传》“富贵之于我,如秋风之过耳。”[例]那一个不指皇天各般说咒,恰似~早休休。——元·关汉卿《救风尘》第二折。
Grammar: Dùng như thành ngữ chỉ hành động không quan tâm, thường xuất hiện sau động từ '是' hoặc '像'.
Example: 他对老师的教导总是秋风过耳,从不放在心上。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiào dǎo zǒng shì qiū fēng guò ěr , cóng bú fàng zài xīn shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bỏ ngoài tai lời dạy bảo của thầy cô, không để tâm chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc nghe nhưng không để tâm, bỏ ngoài tai những gì người khác nói.
Nghĩa phụ
English
Refers to hearing something but not paying attention, ignoring what others say.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象秋风从耳边吹过一样。比喻与己无关,毫不再意。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴王寿梦传》“富贵之于我,如秋风之过耳。”[例]那一个不指皇天各般说咒,恰似~早休休。——元·关汉卿《救风尘》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế