Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋风纨扇
Pinyin: qiū fēng wán shàn
Meanings: Chỉ sự cô đơn, buồn bã của phụ nữ khi bị bỏ rơi hoặc thất sủng., Refers to the loneliness and sadness of women when abandoned or fallen out of favor., 秋日凉风至,扇子遂弃置不用。常以比喻女子色衰失宠。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“万一结褵之后,见美而迁,使奴家有秋风纨扇之悲,如何是好!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 火, 禾, 㐅, 几, 丸, 纟, 户, 羽
Chinese meaning: 秋日凉风至,扇子遂弃置不用。常以比喻女子色衰失宠。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“万一结褵之后,见美而迁,使奴家有秋风纨扇之悲,如何是好!”
Grammar: Đứng độc lập trong câu hoặc làm bổ ngữ miêu tả trạng thái tâm lý.
Example: 自从丈夫离开后,她便成了秋风纨扇。
Example pinyin: zì cóng zhàng fu lí kāi hòu , tā biàn chéng le qiū fēng wán shàn 。
Tiếng Việt: Kể từ khi chồng rời đi, cô ấy đã trở nên cô đơn, buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự cô đơn, buồn bã của phụ nữ khi bị bỏ rơi hoặc thất sủng.
Nghĩa phụ
English
Refers to the loneliness and sadness of women when abandoned or fallen out of favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋日凉风至,扇子遂弃置不用。常以比喻女子色衰失宠。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“万一结褵之后,见美而迁,使奴家有秋风纨扇之悲,如何是好!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế