Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋霜
Pinyin: qiū shuāng
Meanings: Sương mùa thu, lớp sương lạnh thường xuất hiện vào buổi sáng mùa thu., Autumn frost, refers to the cold layer of frost that often appears on autumn mornings., ①秋天的霜。*②比喻白发。[例]何处得秋霜。——唐·李白《秋浦歌》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 火, 禾, 相, 雨
Chinese meaning: ①秋天的霜。*②比喻白发。[例]何处得秋霜。——唐·李白《秋浦歌》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thơ ca hoặc mô tả thiên nhiên.
Example: 清晨的秋霜给大地披上了一层银装。
Example pinyin: qīng chén de qiū shuāng gěi dà dì pī shàng le yì céng yín zhuāng 。
Tiếng Việt: Sương mùa thu buổi sáng sớm phủ lên mặt đất một lớp bạc trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mùa thu, lớp sương lạnh thường xuất hiện vào buổi sáng mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn frost, refers to the cold layer of frost that often appears on autumn mornings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋天的霜
比喻白发。何处得秋霜。——唐·李白《秋浦歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!