Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋闱
Pinyin: qiū wéi
Meanings: The regional exam (Hương Exam), an important traditional Chinese examination held in autumn., Kỳ thi Hương, kỳ thi cử quan trọng trong lịch sử Trung Quốc tổ chức vào mùa thu., ①秋天的乡试。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 禾, 门, 韦
Chinese meaning: ①秋天的乡试。
Grammar: Danh từ, thường gắn liền với các ngữ cảnh lịch sử, văn hóa.
Example: 古代读书人通过秋闱考试来取得官职。
Example pinyin: gǔ dài dú shū rén tōng guò qiū wéi kǎo shì lái qǔ dé guān zhí 。
Tiếng Việt: Người đọc sách thời xưa vượt qua kỳ thi Hương để giành lấy chức quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi Hương, kỳ thi cử quan trọng trong lịch sử Trung Quốc tổ chức vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
The regional exam (Hương Exam), an important traditional Chinese examination held in autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋天的乡试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!