Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋试
Pinyin: qiū shì
Meanings: Autumn examination, refers to exams held in autumn, typically the imperial examination in Chinese history., Kỳ thi mùa thu, chỉ các kỳ thi tổ chức vào mùa thu, điển hình là kỳ thi Hương trong lịch sử Trung Quốc., ①明清时秋天举行乡试故称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 火, 禾, 式, 讠
Chinese meaning: ①明清时秋天举行乡试故称。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 参加 (tham gia), 举办 (tổ chức).
Example: 古代学子们要参加秋试来考取功名。
Example pinyin: gǔ dài xué zǐ men yào cān jiā qiū shì lái kǎo qǔ gōng míng 。
Tiếng Việt: Học sinh thời xưa phải tham gia kỳ thi mùa thu để đạt được danh vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi mùa thu, chỉ các kỳ thi tổ chức vào mùa thu, điển hình là kỳ thi Hương trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Autumn examination, refers to exams held in autumn, typically the imperial examination in Chinese history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明清时秋天举行乡试故称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!