Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋菜
Pinyin: qiū cài
Meanings: Rau mùa thu, chỉ các loại rau trồng và thu hoạch vào mùa thu., Autumn vegetables, refers to vegetables planted and harvested in autumn., ①秋季收获的萝卜、大白菜等类菜蔬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 火, 禾, 艹, 采
Chinese meaning: ①秋季收获的萝卜、大白菜等类菜蔬。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 种植 (trồng), 卖出 (bán ra).
Example: 市场上有很多新鲜的秋菜。
Example pinyin: shì chǎng shàng yǒu hěn duō xīn xiān de qiū cài 。
Tiếng Việt: Trên thị trường có rất nhiều rau mùa thu tươi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau mùa thu, chỉ các loại rau trồng và thu hoạch vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn vegetables, refers to vegetables planted and harvested in autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季收获的萝卜、大白菜等类菜蔬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!