Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋耕
Pinyin: qiū gēng
Meanings: Autumn plowing, refers to preparing the land for the next crop after harvesting., Cày ruộng mùa thu, hoạt động chuẩn bị đất đai cho vụ mùa tiếp theo sau khi thu hoạch., ①秋天耕地,以备秋播。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 火, 禾, 井, 耒
Chinese meaning: ①秋天耕地,以备秋播。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 开始 (bắt đầu), 完成 (hoàn thành).
Example: 农民们开始进行秋耕,为来年的种植做准备。
Example pinyin: nóng mín men kāi shǐ jìn xíng qiū gēng , wèi lái nián de zhǒng zhí zuò zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Các nông dân bắt đầu cày ruộng mùa thu để chuẩn bị cho vụ trồng trọt năm sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày ruộng mùa thu, hoạt động chuẩn bị đất đai cho vụ mùa tiếp theo sau khi thu hoạch.
Nghĩa phụ
English
Autumn plowing, refers to preparing the land for the next crop after harvesting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋天耕地,以备秋播
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!