Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋粮
Pinyin: qiū liáng
Meanings: Autumn grain, refers to the main crop harvested in autumn., Lương thực thu hoạch vào mùa thu, chỉ vụ mùa chính trong năm., ①秋季收得来的粮食。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 火, 禾, 米, 良
Chinese meaning: ①秋季收得来的粮食。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 收获 (thu hoạch), 增加 (tăng lên).
Example: 今年秋粮产量比去年有所增加。
Example pinyin: jīn nián qiū liáng chǎn liàng bǐ qù nián yǒu suǒ zēng jiā 。
Tiếng Việt: Sản lượng lương thực mùa thu năm nay tăng hơn so với năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực thu hoạch vào mùa thu, chỉ vụ mùa chính trong năm.
Nghĩa phụ
English
Autumn grain, refers to the main crop harvested in autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季收得来的粮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!