Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋熟
Pinyin: qiū shú
Meanings: Hái mùa thu, thời kỳ cây trái chín vào mùa thu., Autumn harvest, refers to the time when fruits and crops ripen in autumn., ①在秋天成熟。[例]秋熟玉米。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 火, 禾, 孰, 灬
Chinese meaning: ①在秋天成熟。[例]秋熟玉米。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp.
Example: 秋天是丰收的季节,各种作物都已秋熟。
Example pinyin: qiū tiān shì fēng shōu de jì jié , gè zhǒng zuò wù dōu yǐ qiū shú 。
Tiếng Việt: Mùa thu là mùa bội thu, các loại cây trồng đều đã chín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hái mùa thu, thời kỳ cây trái chín vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn harvest, refers to the time when fruits and crops ripen in autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在秋天成熟。秋熟玉米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!