Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋灌

Pinyin: qiū guàn

Meanings: Tưới tiêu vào mùa thu, công việc cung cấp nước cho cây trồng vào mùa thu., Autumn irrigation, refers to watering crops in the autumn season., ①秋天浇灌农田。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 火, 禾, 氵, 雚

Chinese meaning: ①秋天浇灌农田。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 进行 (tiến hành), 完成 (hoàn thành).

Example: 农民们正在进行秋灌,以保证作物顺利过冬。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài jìn xíng qiū guàn , yǐ bǎo zhèng zuò wù shùn lì guò dōng 。

Tiếng Việt: Các nông dân đang thực hiện tưới tiêu mùa thu để đảm bảo cây trồng qua đông tốt.

秋灌
qiū guàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới tiêu vào mùa thu, công việc cung cấp nước cho cây trồng vào mùa thu.

Autumn irrigation, refers to watering crops in the autumn season.

秋天浇灌农田

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...