Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋汛

Pinyin: qiū xùn

Meanings: Lũ mùa thu, hiện tượng lũ lụt xảy ra vào mùa thu do mưa lớn., Autumn flood, caused by heavy rains during the autumn season., ①秋季的汛情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 火, 禾, 卂, 氵

Chinese meaning: ①秋季的汛情。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 发生 (xảy ra), 导致 (gây ra)...

Example: 今年的秋汛导致了严重的洪灾。

Example pinyin: jīn nián de qiū xùn dǎo zhì le yán zhòng de hóng zāi 。

Tiếng Việt: Lũ mùa thu năm nay đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng.

秋汛
qiū xùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ mùa thu, hiện tượng lũ lụt xảy ra vào mùa thu do mưa lớn.

Autumn flood, caused by heavy rains during the autumn season.

秋季的汛情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋汛 (qiū xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung