Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋毫

Pinyin: qiū háo

Meanings: Fine hairs in autumn (used to refer to small details)., Lông nhỏ vào mùa thu (dùng để chỉ những chi tiết nhỏ nhặt)., 指良辰美景。也指美好的岁月。[出处]唐·白居易《琵琶行》“今年欢笑复明年,秋月春风等闲度。”[例]白发渔樵江渚上,惯看~。(明·杨慎《临江仙》词)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: 指良辰美景。也指美好的岁月。[出处]唐·白居易《琵琶行》“今年欢笑复明年,秋月春风等闲度。”[例]白发渔樵江渚上,惯看~。(明·杨慎《临江仙》词)。

Grammar: Danh từ trừu tượng, chỉ những thứ nhỏ bé dễ bị bỏ qua.

Example: 他对每一个细节都观察得非常仔细,哪怕是秋毫也不放过。

Example pinyin: tā duì měi yí gè xì jié dōu guān chá dé fēi cháng zǐ xì , nǎ pà shì qiū háo yě bú fàng guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy quan sát mọi chi tiết rất kỹ lưỡng, ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất cũng không bỏ qua.

秋毫
qiū háo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông nhỏ vào mùa thu (dùng để chỉ những chi tiết nhỏ nhặt).

Fine hairs in autumn (used to refer to small details).

指良辰美景。也指美好的岁月。[出处]唐·白居易《琵琶行》“今年欢笑复明年,秋月春风等闲度。”[例]白发渔樵江渚上,惯看~。(明·杨慎《临江仙》词)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...