Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋毫无犯

Pinyin: qiū háo wú fàn

Meanings: Not violating anything, even as tiny as autumn hair (indicating full respect for principles)., Không xâm phạm dù chỉ một lông nhỏ mùa thu (ý nói hoàn toàn tôn trọng nguyên tắc)., 指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。同秋毫无犯”。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“营垒所次,务在整肃,刍荛有禁,秋毫勿犯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 㔾, 犭

Chinese meaning: 指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。同秋毫无犯”。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“营垒所次,务在整肃,刍荛有禁,秋毫勿犯。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức.

Example: 这支队伍纪律严明,做到了秋毫无犯。

Example pinyin: zhè zhī duì wu jì lǜ yán míng , zuò dào le qiū háo wú fàn 。

Tiếng Việt: Đội ngũ này kỷ luật nghiêm minh, đạt đến mức không vi phạm dù chỉ một chút.

秋毫无犯
qiū háo wú fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không xâm phạm dù chỉ một lông nhỏ mùa thu (ý nói hoàn toàn tôn trọng nguyên tắc).

Not violating anything, even as tiny as autumn hair (indicating full respect for principles).

指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。同秋毫无犯”。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“营垒所次,务在整肃,刍荛有禁,秋毫勿犯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋毫无犯 (qiū háo wú fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung