Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋毫勿犯

Pinyin: qiū háo wù fàn

Meanings: Do not violate even the smallest thing like autumn hair (emphasizing extreme caution)., Không được xâm phạm dù chỉ là lông nhỏ mùa thu (ý nói phải rất cẩn thận)., 鸟兽在秋天新长的细毛的尖端。比喻极微小的东西或极细微的地方。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛, 丿, 勹, 㔾, 犭

Chinese meaning: 鸟兽在秋天新长的细毛的尖端。比喻极微小的东西或极细微的地方。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính kỷ luật hoặc cẩn trọng cao độ.

Example: 他提醒大家要小心行事,务必做到秋毫勿犯。

Example pinyin: tā tí xǐng dà jiā yào xiǎo xīn xíng shì , wù bì zuò dào qiū háo wù fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhắc nhở mọi người phải cẩn thận, tuyệt đối không được xâm phạm dù chỉ một chút.

秋毫勿犯
qiū háo wù fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không được xâm phạm dù chỉ là lông nhỏ mùa thu (ý nói phải rất cẩn thận).

Do not violate even the smallest thing like autumn hair (emphasizing extreme caution).

鸟兽在秋天新长的细毛的尖端。比喻极微小的东西或极细微的地方。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋毫勿犯 (qiū háo wù fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung