Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋毫之末
Pinyin: qiū háo zhī mò
Meanings: The tip of an autumn hair (referring to something extremely minute)., Đầu mút của lông nhỏ mùa thu (chỉ những điều cực kỳ nhỏ bé)., 秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]~三吴悦,春日遥看五色光。——唐·李白《永王东巡歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛, 丶, 末
Chinese meaning: 秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]~三吴悦,春日遥看五色光。——唐·李白《永王东巡歌》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả sự tỉ mỉ hoặc tinh tế.
Example: 他的眼睛很敏锐,能够看到秋毫之末。
Example pinyin: tā de yǎn jīng hěn mǐn ruì , néng gòu kàn dào qiū háo zhī mò 。
Tiếng Việt: Mắt anh ấy rất tinh tường, có thể nhìn thấy những điều cực kỳ nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mút của lông nhỏ mùa thu (chỉ những điều cực kỳ nhỏ bé).
Nghĩa phụ
English
The tip of an autumn hair (referring to something extremely minute).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]~三吴悦,春日遥看五色光。——唐·李白《永王东巡歌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế