Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋月春花
Pinyin: qiū yuè chūn huā
Meanings: Autumn moon and spring flowers (symbolizing the beauty of nature through seasons)., Trăng thu hoa xuân (biểu tượng cho cái đẹp của tự nhiên qua các mùa)., 比喻有德之人心底清纯明净。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“德人天游,秋月寒江。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 火, 禾, 月, 日, 𡗗, 化, 艹
Chinese meaning: 比喻有德之人心底清纯明净。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“德人天游,秋月寒江。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu xuất hiện trong văn học.
Example: 诗中常以秋月春花来表现自然之美。
Example pinyin: shī zhōng cháng yǐ qiū yuè chūn huā lái biǎo xiàn zì rán zhī měi 。
Tiếng Việt: Thơ ca thường dùng hình ảnh trăng thu hoa xuân để biểu đạt vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng thu hoa xuân (biểu tượng cho cái đẹp của tự nhiên qua các mùa).
Nghĩa phụ
English
Autumn moon and spring flowers (symbolizing the beauty of nature through seasons).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有德之人心底清纯明净。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“德人天游,秋月寒江。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế