Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋月寒江

Pinyin: qiū yuè hán jiāng

Meanings: Autumn moon over a cold river (describing a serene and melancholic landscape)., Trăng thu soi sông lạnh (miêu tả phong cảnh tĩnh lặng và buồn man mác)., ①秋季的景致。*②秋熟农作物的收成情况。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 火, 禾, 月, ⺀, 工, 氵

Chinese meaning: ①秋季的景致。*②秋熟农作物的收成情况。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương để mô tả cảnh sắc thiên nhiên.

Example: 那幅画中的秋月寒江让人感到宁静而忧伤。

Example pinyin: nà fú huà zhōng de qiū yuè hán jiāng ràng rén gǎn dào níng jìng ér yōu shāng 。

Tiếng Việt: Bức tranh ấy với hình ảnh trăng thu soi sông lạnh khiến người ta cảm thấy yên bình nhưng đượm buồn.

秋月寒江
qiū yuè hán jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăng thu soi sông lạnh (miêu tả phong cảnh tĩnh lặng và buồn man mác).

Autumn moon over a cold river (describing a serene and melancholic landscape).

秋季的景致

秋熟农作物的收成情况

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋月寒江 (qiū yuè hán jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung