Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋景
Pinyin: qiū jǐng
Meanings: Autumn scenery., Phong cảnh mùa thu., ①1927年9月毛泽东发动和领导湖南东部和江西西部一带工农举行的武装起义。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 火, 禾, 京, 日
Chinese meaning: ①1927年9月毛泽东发动和领导湖南东部和江西西部一带工农举行的武装起义。
Grammar: Danh từ ghép miêu tả khung cảnh thiên nhiên mùa thu.
Example: 这片森林的秋景非常迷人。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín de qiū jǐng fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Phong cảnh mùa thu của khu rừng này rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1927年9月毛泽东发动和领导湖南东部和江西西部一带工农举行的武装起义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!