Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋收

Pinyin: qiū shōu

Meanings: Autumn harvest., Thu hoạch vào mùa thu., ①秋季收获农作物。也指秋天所收获的农作物。[例]秋收大忙季节。[例]今年的秋收比去年强。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 火, 禾, 丩, 攵

Chinese meaning: ①秋季收获农作物。也指秋天所收获的农作物。[例]秋收大忙季节。[例]今年的秋收比去年强。

Grammar: Danh từ chỉ hoạt động thu hoạch mùa màng, thường dùng với các từ liên quan đến nông nghiệp.

Example: 每年秋收时节,农民们都非常忙碌。

Example pinyin: měi nián qiū shōu shí jié , nóng mín men dōu fēi cháng máng lù 。

Tiếng Việt: Mỗi mùa thu hoạch, nông dân rất bận rộn.

秋收
qiū shōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hoạch vào mùa thu.

Autumn harvest.

秋季收获农作物。也指秋天所收获的农作物。秋收大忙季节。今年的秋收比去年强

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋收 (qiū shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung