Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋收起义
Pinyin: Qiūshōu Qǐyì
Meanings: Khởi nghĩa Thu Thu (một sự kiện lịch sử của Trung Quốc năm 1927)., Autumn Harvest Uprising (a historical event in China in 1927)., 秋季为农作物收获季节,冬季则贮藏果实以待一年之需要。比喻一年的农事。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 28
Radicals: 火, 禾, 丩, 攵, 巳, 走, 丶, 乂
Chinese meaning: 秋季为农作物收获季节,冬季则贮藏果实以待一年之需要。比喻一年的农事。
Grammar: Tên riêng, thuộc lĩnh vực lịch sử chính trị.
Example: 秋收起义是中国革命历史上的重要事件。
Example pinyin: qiū shōu qǐ yì shì zhōng guó gé mìng lì shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。
Tiếng Việt: Khởi nghĩa Thu Thu là một sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi nghĩa Thu Thu (một sự kiện lịch sử của Trung Quốc năm 1927).
Nghĩa phụ
English
Autumn Harvest Uprising (a historical event in China in 1927).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季为农作物收获季节,冬季则贮藏果实以待一年之需要。比喻一年的农事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế