Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋征

Pinyin: qiū zhēng

Meanings: Autumn tax collection (in Chinese agricultural history)., Thuế thu vào mùa thu (trong lịch sử nông nghiệp Trung Quốc)., ①秋收后政府征收公粮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 禾, 彳, 正

Chinese meaning: ①秋收后政府征收公粮。

Grammar: Từ chuyên ngành lịch sử, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代农民必须在秋征时缴纳粮食作为赋税。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín bì xū zài qiū zhēng shí jiǎo nà liáng shí zuò wéi fù shuì 。

Tiếng Việt: Nông dân thời xưa phải nộp lương thực làm thuế vào mùa thu.

秋征
qiū zhēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế thu vào mùa thu (trong lịch sử nông nghiệp Trung Quốc).

Autumn tax collection (in Chinese agricultural history).

秋收后政府征收公粮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...