Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋实春华

Pinyin: qiū shí chūn huá

Meanings: Autumn is for harvest, spring is for blossoms (indicating every period has its own value)., Mùa thu là mùa thu hoạch, mùa xuân là mùa hoa nở (ý nói mỗi thời điểm đều có giá trị riêng)., 比喻德行和才华。[出处]清·林则徐《杭嘉湖三郡观风告示》“凡尔诸生,各宜踊跃,此日驰驱文囿,竞吐珠零锦粲之词;他年黼黻皇猷,伫收秋实春华之用。”参见春华秋实”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 火, 禾, 头, 宀, 日, 𡗗, 化, 十

Chinese meaning: 比喻德行和才华。[出处]清·林则徐《杭嘉湖三郡观风告示》“凡尔诸生,各宜踊跃,此日驰驱文囿,竞吐珠零锦粲之词;他年黼黻皇猷,伫收秋实春华之用。”参见春华秋实”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn đạt ý nghĩa triết lý về sự luân phiên của tự nhiên hoặc cuộc đời.

Example: 人生如秋实春华,各有美好。

Example pinyin: rén shēng rú qiū shí chūn huá , gè yǒu měi hǎo 。

Tiếng Việt: Cuộc sống giống như mùa thu và mùa xuân, mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng.

秋实春华
qiū shí chūn huá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu là mùa thu hoạch, mùa xuân là mùa hoa nở (ý nói mỗi thời điểm đều có giá trị riêng).

Autumn is for harvest, spring is for blossoms (indicating every period has its own value).

比喻德行和才华。[出处]清·林则徐《杭嘉湖三郡观风告示》“凡尔诸生,各宜踊跃,此日驰驱文囿,竞吐珠零锦粲之词;他年黼黻皇猷,伫收秋实春华之用。”参见春华秋实”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋实春华 (qiū shí chūn huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung