Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋季
Pinyin: qiū jì
Meanings: Autumn, fall season., Mùa thu, mùa lá rụng., ①夏季与冬季之间的季节,天文学中自秋分日起算到冬至日为止。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 火, 禾, 子
Chinese meaning: ①夏季与冬季之间的季节,天文学中自秋分日起算到冬至日为止。
Grammar: Danh từ chỉ mùa trong năm. Thường xuất hiện như một thành phần thời gian trong câu.
Example: 我喜欢秋季的天气。
Example pinyin: wǒ xǐ huan qiū jì de tiān qì 。
Tiếng Việt: Tôi thích thời tiết mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa thu, mùa lá rụng.
Nghĩa phụ
English
Autumn, fall season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏季与冬季之间的季节,天文学中自秋分日起算到冬至日为止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!