Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋娘

Pinyin: qiū niáng

Meanings: Lady Autumn, referring metaphorically to the gentle beauty of women during autumn., Người con gái mùa thu, có thể ám chỉ vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ trong mùa thu., ①唐代歌伎常用的名字,有时用为善歌貌美的歌伎的通称。[例]妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 火, 禾, 女, 良

Chinese meaning: ①唐代歌伎常用的名字,有时用为善歌貌美的歌伎的通称。[例]妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。

Grammar: Danh từ mang sắc thái văn chương, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古诗中常提到秋娘的美丽。

Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng tí dào qiū niáng de měi lì 。

Tiếng Việt: Trong thơ cổ thường nhắc đến vẻ đẹp của Thu Nương.

秋娘
qiū niáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con gái mùa thu, có thể ám chỉ vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ trong mùa thu.

Lady Autumn, referring metaphorically to the gentle beauty of women during autumn.

唐代歌伎常用的名字,有时用为善歌貌美的歌伎的通称。妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋娘 (qiū niáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung