Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋后算帐

Pinyin: qiū hòu suàn zhàng

Meanings: Tính toán sổ sách hoặc giải quyết vấn đề vào cuối mùa thu, ám chỉ việc xử lý hậu quả sau khi mọi chuyện đã lắng xuống., Settle accounts after autumn, implying dealing with consequences once things have settled down., ①原义是指秋收以后结清欠帐,现在常用来比喻等待时机进行报复,有贬义。[例]我们一不抓辫子,二不打棍子,又不搞什么秋后算帐之类的玩意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 火, 禾, 口, 竹, 巾, 长

Chinese meaning: ①原义是指秋收以后结清欠帐,现在常用来比喻等待时机进行报复,有贬义。[例]我们一不抓辫子,二不打棍子,又不搞什么秋后算帐之类的玩意。

Grammar: Là thành ngữ, thường được sử dụng để diễn tả hành động trì hoãn giải quyết vấn đề.

Example: 他决定秋后算帐,不再急于追究责任。

Example pinyin: tā jué dìng qiū hòu suàn zhàng , bú zài jí yú zhuī jiū zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chờ đến lúc mọi thứ lắng xuống rồi mới tính toán trách nhiệm.

秋后算帐
qiū hòu suàn zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán sổ sách hoặc giải quyết vấn đề vào cuối mùa thu, ám chỉ việc xử lý hậu quả sau khi mọi chuyện đã lắng xuống.

Settle accounts after autumn, implying dealing with consequences once things have settled down.

原义是指秋收以后结清欠帐,现在常用来比喻等待时机进行报复,有贬义。我们一不抓辫子,二不打棍子,又不搞什么秋后算帐之类的玩意

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋后算帐 (qiū hòu suàn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung