Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋千

Pinyin: qiū qiān

Meanings: Xích đu, một trò chơi mà người chơi ngồi lên và đu đưa qua lại., Swing, a game where players sit and swing back and forth., ①游戏用具,将长绳系在架子上,下挂蹬板,人随蹬板来回摆动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 火, 禾, 丿, 十

Chinese meaning: ①游戏用具,将长绳系在架子上,下挂蹬板,人随蹬板来回摆动。

Grammar: Thuộc nhóm danh từ chỉ đồ vật hoặc trò chơi. Thường xuất hiện sau các động từ như '荡' (đu đưa).

Example: 孩子们喜欢在公园里荡秋千。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài gōng yuán lǐ dàng qiū qiān 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi xích đu trong công viên.

秋千
qiū qiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xích đu, một trò chơi mà người chơi ngồi lên và đu đưa qua lại.

Swing, a game where players sit and swing back and forth.

游戏用具,将长绳系在架子上,下挂蹬板,人随蹬板来回摆动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋千 (qiū qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung