Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋凉
Pinyin: qiū liáng
Meanings: Không khí mát mẻ của mùa thu., The cool air of autumn., 秉持,握住。写史书根据事实记录,不隐讳。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十五回“我是秉笔直书,悬之国门,不能增损一字。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 火, 禾, 京, 冫
Chinese meaning: 秉持,握住。写史书根据事实记录,不隐讳。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十五回“我是秉笔直书,悬之国门,不能增损一字。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đặc điểm thời tiết mùa thu.
Example: 进入九月,早晚已经有了秋凉的感觉。
Example pinyin: jìn rù jiǔ yuè , zǎo wǎn yǐ jīng yǒu le qiū liáng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Bước vào tháng Chín, sớm tối đã có cảm giác mát mẻ của mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí mát mẻ của mùa thu.
Nghĩa phụ
English
The cool air of autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉持,握住。写史书根据事实记录,不隐讳。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十五回“我是秉笔直书,悬之国门,不能增损一字。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!