Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋令
Pinyin: qiū lìng
Meanings: Orders or regulations issued during autumn., Mệnh lệnh hoặc quy định ban hành vào mùa thu., ①执笔。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 火, 禾, 亽, 龴
Chinese meaning: ①执笔。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.
Example: 古代皇帝常在秋令时节颁布重要法令。
Example pinyin: gǔ dài huáng dì cháng zài qiū lìng shí jié bān bù zhòng yào fǎ lìng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa thường ban hành các mệnh lệnh quan trọng vào mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh lệnh hoặc quy định ban hành vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Orders or regulations issued during autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!