Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉烛待旦
Pinyin: bǐng zhú dài dàn
Meanings: Cầm nến chờ đến sáng (ám chỉ sự chăm chỉ thức khuya học tập hoặc làm việc)., Holding a candle and waiting until dawn (indicating diligence in studying or working late into the night)., 旦早晨。手持点燃的蜡烛待天亮。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“好个古撇先生,还是那壁披衣据床,秉烛待旦哩!”[例](瞿)式耜高兴极了,吩咐剩下的一个老兵进酒,~和(张)同敞销磨这个空城的一夜。——朱东润《张居正大传》第十四章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: コ, 一, 禾, 火, 虫, 寺, 彳, 日
Chinese meaning: 旦早晨。手持点燃的蜡烛待天亮。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“好个古撇先生,还是那壁披衣据床,秉烛待旦哩!”[例](瞿)式耜高兴极了,吩咐剩下的一个老兵进酒,~和(张)同敞销磨这个空城的一夜。——朱东润《张居正大传》第十四章。
Grammar: Động từ cụm từ cố định, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự cần cù, chăm chỉ.
Example: 为了完成任务,他经常秉烛待旦。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā jīng cháng bǐng zhú dài dàn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy thường cầm nến chờ đến sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm nến chờ đến sáng (ám chỉ sự chăm chỉ thức khuya học tập hoặc làm việc).
Nghĩa phụ
English
Holding a candle and waiting until dawn (indicating diligence in studying or working late into the night).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旦早晨。手持点燃的蜡烛待天亮。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“好个古撇先生,还是那壁披衣据床,秉烛待旦哩!”[例](瞿)式耜高兴极了,吩咐剩下的一个老兵进酒,~和(张)同敞销磨这个空城的一夜。——朱东润《张居正大传》第十四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế