Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉正无私

Pinyin: bǐng zhèng wú sī

Meanings: Giữ vững công bằng, không thiên vị., Upholding justice and being impartial., 主持正义,没有私念。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十二回“闻得包公秉正无私,不畏权势。”[例]可又俨然是为了工作,~!——康濯《春种秋收·三面宝镜》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: コ, 一, 禾, 止, 尢, 厶

Chinese meaning: 主持正义,没有私念。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十二回“闻得包公秉正无私,不畏权势。”[例]可又俨然是为了工作,~!——康濯《春种秋收·三面宝镜》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức của một người. Có thể làm bổ ngữ hoặc đứng độc lập trong câu.

Example: 他为人秉正无私,大家都很尊敬他。

Example pinyin: tā wèi rén bǐng zhèng wú sī , dà jiā dōu hěn zūn jìng tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người giữ vững công bằng và không thiên vị, mọi người đều rất kính trọng anh.

秉正无私
bǐng zhèng wú sī
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững công bằng, không thiên vị.

Upholding justice and being impartial.

主持正义,没有私念。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十二回“闻得包公秉正无私,不畏权势。”[例]可又俨然是为了工作,~!——康濯《春种秋收·三面宝镜》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉正无私 (bǐng zhèng wú sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung