Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉文经武
Pinyin: bǐng wén jīng wǔ
Meanings: Vừa thông thạo văn chương vừa am hiểu chiến lược quân sự, Well-versed in literature and military strategy, 执掌文事,经营武备。[出处]南朝·梁·沈约《王亮等封侯诏》“秉文经武,任惟腹心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: コ, 一, 禾, 乂, 亠, 纟, 弋, 止
Chinese meaning: 执掌文事,经营武备。[出处]南朝·梁·沈约《王亮等封侯诏》“秉文经武,任惟腹心。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh khả năng xuất chúng trong nhiều lĩnh vực.
Example: 他是秉文经武的全才。
Example pinyin: tā shì bǐng wén jīng wǔ de quán cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người tài giỏi, vừa thông thạo văn chương vừa am hiểu chiến lược quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa thông thạo văn chương vừa am hiểu chiến lược quân sự
Nghĩa phụ
English
Well-versed in literature and military strategy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执掌文事,经营武备。[出处]南朝·梁·沈约《王亮等封侯诏》“秉文经武,任惟腹心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế