Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉政

Pinyin: bǐng zhèng

Meanings: Nắm quyền điều hành chính trị, Hold political power, govern, ①执政。[例]秉政数十年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: コ, 一, 禾, 攵, 正

Chinese meaning: ①执政。[例]秉政数十年。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 贤臣秉政,国家昌盛。

Example pinyin: xián chén bǐng zhèng , guó jiā chāng shèng 。

Tiếng Việt: Hiền thần nắm quyền điều hành chính trị, đất nước thịnh vượng.

秉政
bǐng zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm quyền điều hành chính trị

Hold political power, govern

执政。秉政数十年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉政 (bǐng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung