Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉公灭私

Pinyin: bǐng gōng miè sī

Meanings: Vì công bằng mà dẹp bỏ tư lợi, Sacrifice personal interests for fairness, 主持公道,灭除私念。[出处]明·张居正《论大敌》“今不务为秉公灭私,振废起坠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: コ, 一, 禾, 八, 厶, 火

Chinese meaning: 主持公道,灭除私念。[出处]明·张居正《论大敌》“今不务为秉公灭私,振废起坠。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa cao cả về đạo đức nghề nghiệp và lòng chính trực.

Example: 他做事总是秉公灭私。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bǐng gōng miè sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn vì công bằng mà dẹp bỏ tư lợi.

秉公灭私
bǐng gōng miè sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì công bằng mà dẹp bỏ tư lợi

Sacrifice personal interests for fairness

主持公道,灭除私念。[出处]明·张居正《论大敌》“今不务为秉公灭私,振废起坠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉公灭私 (bǐng gōng miè sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung